Lịch thi học kỳ II năm học 2012-2013
Lưu ý: Môn SPSS sinh viên lên website phòng đào tạo ( vào mục sinh viên tra cứu/ danh sách sinh viên theo môn) để xem danh sách đăng kí và số thứ tự.
NGÀY THI | TIẾT / GIỜ THI | PHÒNG | MSSV | MÔN THI |
27/05 | 13h00 | D501 | Ca 3: Mã lớp 01 và MSSV: 0956120002 đến 0956120056 ( mã lớp 02). | Quản lí dự án GD |
14h20 | Ca 4: Mã lớp 02 còn lại | |||
28/05 | 7h00 | A1-41 | Ca 1:Toàn bộ lớp | Quan hệ công chúng |
8h45 | A1-41 | Ca 2: Toàn bộ lớp | Quản lí hành chính nhà nước | |
28/05 | 13h00 | A1-25 | Ca 3: 1256120001 đến 1256120060 | Giáo dục học đại cương |
14h25 | Ca 4: 1256120061 đến hết và K09,K10,K11 | |||
29/05 | 13h00 | C1-14 | Ca 3: 1156120003 đến 1156120060 | PP nghiên cứu khoa học giáo dục |
14h20 | Ca 4: 1156120061 đến hết và K09, K10, K12 | |||
30/05 | 7h00 | C2-11 | Ca 1: mã lớp 01 | Kinh tế học giáo dục |
8h10 | Ca 2: mã lớp 02 | |||
30/05 | 7h00 | C2-13 | Ca 1: Toàn bộ lớp | Tâm bệnh học |
30/05 | 13h00 | C1-14 | Ca 3: 1156120003 đến 1156120064 | Luật giáo dục – luật lao động |
14h30 | Ca 4: 1156120065 đến hết và K09, K10, K12 | |||
03/06 | 13h00 | D.501 | Ca 3: 0956120002 đến 0956120121 | Quản lí tài chính ngân sách GD |
14h20 | Ca 4: 0956120122 đến hết và K07, K08, K10 | |||
04/06 | 13h00 | C2-11 | Ca 3: mã lớp 01 | Tâm lí học quản lí |
14h30 | Ca 4: mã lớp 02 | |||
05/06 | 13h00 | C1-21 | Ca 3: 1156120004 đến 1156120055 | Tâm lí học phát triển |
14h20 | Ca 4: 1156120056 đến hết | |||
06/06 | 07h00 | D.506 | Ca 1: 0956120004 đến 0956120108 | Tâm lí và GD giới tính |
08h20 | Ca 2: 0956120112 đến hết và K08, K10, VB2 | |||
06/06 | 13h00 | C1-14 | Ca 3: 1056120001 đến 1056120075 | Công tác xã hội |
14h30 | Ca 4: 1056120076 đến hết và K07,K08,K09 | |||
07/06 | 13h00 | C1-14 | Ca 3: 1256120001 đến 1256120059 | Lí luận dạy học |
14h30 | Ca 4: 1256120060 đến hết và K08,K09,K10, K11 | |||
08/06 | 07h00 | A11 | Ca 1 : mã lớp 08 ( STT từ 01 đến 30) | Tin học ứng dụng |
08h40 | Ca 2: mã lớp 08 ( STT từ 31 đến 60) | |||
08/06 | 13h00 | A11 | Ca 3: mã lớp 08 ( STT từ 61 đến 81) và mã lớp 09 ( STT từ 01 đến 11) | Tin học ứng dụng |
14h40 | Ca 4: mã lớp 09 ( STT từ 12 đến 42) | |||
10/06 | 13h00 | A11 | Ca 3: mã lớp 10 ( STT từ 01 đến 27) | Tin học ứng dụng |
14h40 | Ca 4: mã lớp 10 ( STT từ 28 đến 54) | |||
11/06 | 07h00 | C1-14 | Ca 1: mã lớp 01 | Quản lí nguồn nhân lực trong GD |
08h30 | Ca 2: mã lớp 02 | |||
11/06 | 13h00 | D.501 | Ca 3: mã lớp 01 | Tổ chức và Quản lí hoạt động phối hợp GD |
14h20 | Ca 4: mã lớp 02 | |||
12/06 | 13h00 | C1-14 | Ca 3: 1156120003 đến 1156120063 | Lịch sử GD Việt |
14h20 | Ca 4: 1156120064 đến hết và K07, K09, K12 |
Đăng nhận xét